| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Đình Minh | G | 800 | |
| 2 | Nguyễn Phú Thành | G | 800 | |
| 3 | Phạm Thanh Tùng | G | 800 | |
| 4 | Trần Thành Nam | G | 800 | |
| 5 | Bùi Đình Long | G | 800 | |
| 6 | Nguyễn Trung Kiên | G | 800 | |
| 7 | Lê Ngọc Cương | F | 1000 | |
| 8 | Nguyễn Văn Quyết | F | 1000 | |
| 9 | Trần Huy Hải | F | 1000 | |
| 10 | Nguyễn Duy Quang | G | 800 | |
| 11 | Ngô Văn Cương | G | 800 | |
| 12 | Hoàng Đức Tân | G | 800 | |
| 13 | Nguyễn Quang Minh | G | 800 | |
| 14 | Đỗ Ngọc Tuấn | G | 800 | |
| 15 | Đặng Thành Trung | G | 800 | |
| 16 | Nguyễn Văn Hoài | G | 800 | |
| 17 | Nguyễn Văn Lâm | G | 800 | |
| 18 | Phạm DIệu Sơn | G | 800 | |
| 19 | tạ tương nam | G | 800 | |
| 20 | tạ tương an | G | 800 |