| Tên | Đội | Hạng | Điểm Mùa Giải | Điểm Hạng | Tích Lũy Hạng | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Anh Dũng | Hà Trì 4 A | D | 23 | 1423 | 12 |
| 2 | Trần Chí Trung | Nam Tè | D | 22 | 1422 | 10 |
| 3 | Đỗ Mạnh Lương | T&T Trung Kiên | A | 20 | 2020 | 8 |
| 4 | Trần Minh Quang | PLA | E | 20 | 1220 | 10 |
| 5 | Nguyễn Tiến Hưng | Hà Trì 4 A | E | 20 | 1220 | 12 |
| 6 | Trịnh Đình Nghĩa | Hà Trì 4 A | D | 20 | 1420 | 12 |
| 7 | Nguyễn Hữu Thành | Văn Quán | C | 15 | 1615 | 10 |
| 8 | Trương Ngọc Quảng | Văn Quán | B | 14 | 1814 | 10 |
| 9 | Trần Dương Hoàng Hải | Nam Tè | C | 12 | 1612 | 12 |
| 10 | Hoàng Minh Trường | Hà Trì 4 A | E | 12 | 1212 | 6 |
| 11 | Phạm Thanh Bình | Hà Trì 4 A | D | 11 | 1411 | 6 |
| 12 | Đinh Gia Bảo | T&T Trung Kiên | C | 11 | 1611 | 12 |
| 13 | Dương Đăng Tú | Nam Tè | E | 10 | 1210 | 10 |
| 14 | Ngô Quốc Bảo | T&T Trung Kiên | E | 10 | 1210 | 5 |
| 15 | Đoàn Đức Tuấn | T&T Trung Kiên | C | 7 | 1607 | 5 |
| 16 | Nguyễn Hoàng Bảo Duy | Nam Tè | D | 5 | 1405 | 5 |
| 17 | Đinh Đức Tuấn | Nam Tè | D | 5 | 1405 | 5 |
| 18 | Trương Mạnh Hùng | Usilk Văn Khê 1 | E | 4 | 1204 | 4 |
| 19 | Nguyễn Duy Tiến | Nam Tè | D | 4 | 1404 | 4 |
| 20 | Đinh Đức Minh | Nam Tè | D | 4 | 1404 | 4 |
| 21 | Kiều Văn Khương | La Khê | E | 4 | 1204 | -8 |
| 22 | Đào Đức Huy | Văn Quán | F | 4 | 1004 | 4 |
| 23 | Ngô Minh Long | 90 Nguyễn Tuân | F | 2 | 1002 | 8 |
| 24 | Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | Nam Tè | C | 2 | 1602 | -8 |
| 25 | Vũ Văn Vương | PLA | F | 2 | 1002 | 6 |
| 26 | Nguyễn Văn Thuyên | La Khê | E | 1 | 1201 | -5 |
| 27 | Nguyễn Huy Hoàng | Văn Quán | C | 0 | 1600 | -10 |
| 28 | Trần Thế Long | PLA | F | 0 | 1000 | 10 |
| 29 | Mai Văn Đức | La Khê | E | 0 | 1200 | 12 |
| 30 | Bạch Đăng Tú | Văn Quán | E | -1 | 1199 | -6 |
| 31 | Ngô Xuân Sơn | La Khê | D | -2 | 1398 | -8 |
| 32 | Bùi Đức Hải Nam | Nam Tè | E | -4 | 1196 | -4 |
| 33 | Lê Đức Trọng | Usilk Văn Khê 1 | B | -4 | 1796 | -4 |
| 34 | Nguyễn Bá Trường | Usilk Văn Khê 1 | B | -4 | 1796 | 8 |
| 35 | Đinh Công Minh | PLA | D | -4 | 1396 | -4 |
| 36 | Hoàng Nam Sơn | Usilk Văn Khê 1 | D | -4 | 1396 | -4 |
| 37 | Nguyễn Đình Thăng | Usilk Văn Khê 1 | E | -5 | 1195 | -5 |
| 38 | Phạm Thanh Hải | La Khê | E | -5 | 1195 | -5 |
| 39 | Nguyễn Phúc Thọ | La Khê | E | -5 | 1195 | -5 |
| 40 | Đỗ Hồng Hiệp | La Khê | F | -5 | 995 | -5 |
| 41 | Nguyễn Thanh Tùng | Usilk Văn Khê 1 | E | -5 | 1195 | -5 |
| 42 | Mai Quang Huy | 90 Nguyễn Tuân | F | -5 | 995 | -5 |
| 43 | Nguyễn Gia Bảo | Văn Quán | C | -6 | 1594 | -6 |
| 44 | Hồ Văn Trực | 90 Nguyễn Tuân | F | -6 | 994 | -6 |
| 45 | Lê Long Hưng | 90 Nguyễn Tuân | E | -6 | 1194 | -6 |
| 46 | Bùi Trung Dũng | Hà Trì 4 A | E | -8 | 1192 | -8 |
| 47 | Tạ Hữu Chương | Usilk Văn Khê 1 | F | -8 | 992 | 4 |
| 48 | Vũ Hồng Sơn | PLA | D | -9 | 1391 | 6 |
| 49 | Đỗ Tuấn Anh | Usilk Văn Khê 1 | D | -10 | 1390 | -10 |
| 50 | Phạm Tuấn Việt | La Khê | D | -12 | 1388 | -12 |
| 51 | Nguyễn Hà Toản | PLA | E | -15 | 1185 | -10 |
| 52 | Phạm Văn Quân | Usilk Văn Khê 1 | D | -20 | 1380 | -10 |
| 53 | Trần Đức Huỳnh | 90 Nguyễn Tuân | E | -20 | 1180 | -12 |
| 54 | Trịnh Minh Hiếu | 90 Nguyễn Tuân | E | -20 | 1180 | -12 |
| 55 | Nguyễn Xuân Tùng | Văn Quán | B | -20 | 1780 | -10 |
| 56 | Nguyễn Đức Huy | 90 Nguyễn Tuân | C | -23 | 1577 | -6 |
| 57 | Phan Huy Tiến | T&T Trung Kiên | C | -24 | 1576 | -12 |