| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hoài An | G | 800 | |
| 2 | Vũ Đức Sinh | E | 1200 | |
| 3 | Lê Minh Tân | G | 800 | |
| 4 | Nguyễn Anh Tuấn | G | 800 | |
| 5 | ĐINH TIẾN HIẾU | G | 800 | |
| 6 | Đỗ Quang Minh | F | 1000 | |
| 7 | Nguyễn Huy Hoàng | C | 1600 | |
| 8 | Trương Ngọc Quảng | B | 1814 | |
| 9 | Vũ Văn Bản | F | 1000 | |
| 10 | Vũ Anh Dũng | D | 1423 | |
| 11 | Ngô Quốc Bảo | E | 1210 | |
| 12 | Ma Hải Anh | F | 1000 | |
| 13 | Đinh Gia Bảo | C | 1611 | |
| 14 | Đoàn Đức Tuấn | C | 1607 | |
| 15 | Nguyễn Thị Ngọc Quyền | D | 1400 | |
| 16 | Phạm Hà Phương Mai | D | 1400 | |
| 17 | Trương Bảo Linh | D | 1400 | |
| 18 | Phan Huy Tiến | C | 1576 | |
| 19 | Lê Minh Thiện | G | 800 | |
| 20 | PHẠM BÁCH NGỌC | G | 800 |