| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Gia Tiến | C | 1600 | |
| 2 | Nguyễn Duy Long | A | 2000 | |
| 3 | Nguyễn Hoàng Lâm | B | 1800 | |
| 4 | Đinh Đức Kiên | B | 1800 | |
| 5 | Nguyễn Văn Lanh | E | 1200 | |
| 6 | Nguyễn Hoàng Nam | C | 1600 | |
| 7 | Nguyễn Sinh Huy | C | 1600 | |
| 8 | Nguyễn Văn Thảo | E | 1200 | |
| 9 | Đỗ Duy Hiếu | C | 1600 | |
| 10 | Nguyễn Thanh Tùng | E | 1195 | |
| 11 | Đỗ Tuấn Anh | D | 1390 | |
| 12 | Nguyễn Bá Trường | B | 1796 | |
| 13 | Nguyễn Thanh Bình | C | 1600 | |
| 14 | Phạm Văn Quân | D | 1380 | |
| 15 | Võ Đại Hải | C | 1600 | |
| 16 | Nguyễn Mậu Dũng | D | 1400 | |
| 17 | Lê Khánh Hoàn | F | 1000 | |
| 18 | Nguyễn Đình Thăng | E | 1195 | |
| 19 | Phạm Hoàng Lâm | F | 1000 | |
| 20 | Trần Viết Thắng | E | 1200 |