| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thái Văn | D | 1400 | |
| 2 | Kiều Văn Khương | E | 1204 | |
| 3 | Nguyễn Phúc Thọ | E | 1195 | |
| 4 | Nguyễn Tiến Cường | D | 1400 | |
| 5 | Nguyễn Quốc Hùng | F | 1000 | |
| 6 | Hoàng Minh Thông | F | 1000 | |
| 7 | Ngô Doãn Phụng | F | 1000 | |
| 8 | Nguyễn Kim Quế | G | 800 | |
| 9 | Lê Đăng Đức | E | 1200 | |
| 10 | Nguyễn Đình Hớt | F | 1000 | |
| 11 | Nguyễn Xuân Mỳ | F | 1000 | |
| 12 | Đoàn Mạnh Tiến | G | 800 | |
| 13 | Nghiêm Quý Quang | E | 1200 | |
| 14 | Nguyễn Bá Mạch | G | 800 | |
| 15 | Lê Đình Duyệt | G | 800 | |
| 16 | Trần Quang Anh | F | 1000 | |
| 17 | Lê Minh Sáng | F | 1000 | |
| 18 | Nguyễn Văn Lợi | G | 800 | |
| 19 | Nguyễn Hà Trường | E | 1200 | |
| 20 | Đỗ Tiến Sỹ | F | 1000 |