| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Gia Bảo | C | 1594 | |
| 2 | Dương Đức Trung | C | 1600 | |
| 3 | Nguyễn Văn Đức | G | 800 | |
| 4 | Vũ Mạnh Hùng | G | 800 | |
| 5 | Nguyễn Hữu Đạo | G | 800 | |
| 6 | Lê Tự Cường | E | 1200 | |
| 7 | Lưu Đình Hùng | E | 1200 | |
| 8 | Trần Minh Tú | F | 1000 | |
| 9 | Nguyễn Văn Thiều | F | 1000 | |
| 10 | Phan Đình Nguyện | F | 1000 | |
| 11 | Hồ Diên Trung | F | 1000 | |
| 12 | Triệu Tiến Chuẩn | F | 1000 | |
| 13 | Trần Văn Sơn | F | 1000 | |
| 14 | Phạm Hồng Thảo | G | 800 | |
| 15 | Phạm Ngọc Tú | G | 800 | |
| 16 | Nguyễn Quốc Tưởng | F | 1000 | |
| 17 | Bùi Văn Thành | G | 800 | |
| 18 | Phan Hữu Vinh | F | 1000 | |
| 19 | Nguyễn Minh Anh | G | 800 | |
| 20 | Tiền Phi Trường | D | 1400 |