| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Thị Thu | F | 1000 | |
| 2 | Lý Quốc Thành | E | 1200 | |
| 3 | Nguyễn Thanh Hiền | F | 1000 | |
| 4 | Trịnh Minh Hiếu | E | 1180 | |
| 5 | Mai Quang Huy | F | 995 | |
| 6 | Trần Đức Huỳnh | E | 1180 | |
| 7 | Nguyễn Văn Phùng | F | 1000 | |
| 8 | Nguyễn Văn Đại | F | 1000 | |
| 9 | Ngô Minh Long | F | 1002 | |
| 10 | Nguyễn Xuân Lực | G | 800 | |
| 11 | Phạm Văn Khương | G | 800 | |
| 12 | Vũ Thị Phương Vi | E | 1200 | |
| 13 | Đỗ Mạnh Tuấn | D | 1400 | |
| 14 | Trịnh Ngọc Quỳnh | F | 1000 | |
| 15 | Bùi Văn Huân | F | 1000 | |
| 16 | Đào Quang Tuấn | G | 800 | |
| 17 | Hà Minh Tuân | E | 1200 | |
| 18 | Phạm Thế Ninh | G | 800 | |
| 19 | Bùi Quyết Thắng | G | 800 | |
| 20 | Võ Văn Dần | E | 1200 |