| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Minh Anh | F | 1000 | |
| 2 | Trần Dương Hoàng Hải | C | 1612 | |
| 3 | Nguyễn Trung Mạnh | F | 1000 | |
| 4 | Nguyễn Duy Tiến | F | 1000 | |
| 5 | Nguyễn Ngọc Lợi | F | 1000 | |
| 6 | Phan Thành Tuấn | E | 1200 | |
| 7 | Nguyễn Huy Hoàng | D | 1400 | |
| 8 | Doãn Hồng Quang | D | 1400 | |
| 9 | Lê Văn Hữu | D | 1400 | |
| 10 | Đặng Minh Tuấn | E | 1200 | |
| 11 | Nguyễn Đức Kiên | G | 800 | |
| 12 | Nguyễn Đăng Khoa | F | 1000 | |
| 13 | Nguyễn Đức Nam | G | 800 | |
| 14 | Phạm Hữu Phước | F | 1000 | |
| 15 | Nguyễn Thành Công | F | 1000 | |
| 16 | Lê Khánh Hữu | G | 800 | |
| 17 | Nguyễn Đình Đông | F | 1000 | |
| 18 | Đỗ Cao Kiên | F | 1000 | |
| 19 | Lê Văn Vỹ | F | 1000 | |
| 20 | Đinh Trung Hiếu | D | 1400 |