| # | Tên | Đội | Hạng | Điểm Hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Đức Huy | F | 1004 | |
| 2 | Nguyễn Duy Thành | F | 1000 | |
| 3 | Đinh Quang Dương | F | 1000 | |
| 4 | Phan Minh Hạnh | F | 1000 | |
| 5 | Vũ Ngọc Luyến | F | 1000 | |
| 6 | Nguyễn Hồng Quân | F | 1000 | |
| 7 | Vũ Bình Minh | F | 1000 | |
| 8 | Triệu Bảo Lâm | F | 1000 | |
| 9 | Đỗ Thái Sơn | F | 1000 | |
| 10 | Đỗ Hồng Tiến | F | 1000 | |
| 11 | Lê Mạnh Hà | C | 1600 | |
| 12 | Nguyễn Thị Vân Anh | F | 1000 | |
| 13 | Nguyễn Văn Cương | F | 1000 | |
| 14 | Phạm Minh Đức | F | 1000 | |
| 15 | Nguyễn Văn Bình | E | 1200 | |
| 16 | Nguyễn Việt Khoa | F | 1000 | |
| 17 | Nguyễn Văn Hùng | D | 1400 | |
| 18 | Đặng Trường Sơn | E | 1200 | |
| 19 | Dương Kiều Hưng | D | 1400 | |
| 20 | Hồ Văn Hảo | F | 1000 |